MÁY RỬA BÁT BOSCH SMV88TX02E
Máy rửa bát Bosch thiết kế nhiều chế độ rửa khác nhau phù hợp với từng độ bẩn của bát đĩa xoong nồi đảm bảo khả năng sạch hoàn toàn, cùng lớp hiệu quả năng lượng cao giúp rửa tiết kiệm điện nước tối ưu nhất.
Máy rửa bát trong thời gian vài năm trở lại đây được quan tâm nhiều, là một sản phẩm công nghệ hiện đại thay thế sức lao động của con người đặc biệt là người phụ nữ trong việc làm sạch bát đũa xoong nồi giúp họ có nhiều thời gian dành cho bản thân cũng như gia đình hơn đặc biệt còn giúp tiết kiệm chi phí về điện năng và nước đáng kể.
Máy rửa bát Bosch được đánh giá cao trong các hãng chuyên sản xuất máy rửa bát hiện nay bởi thiết kế đơn giản dễ sử dụng, tiết kiệm năng lượng đặc biệt khả năng làm sạch hoàn toàn với nhiều chức năng rửa khác nhau và nhiều tính năng bổ sung cùng độ ồn thấp gần như không nghe thấy tiếng gì.
Bosch SMV88TX02E được nhập khẩu chính hãng từ Đức chất lượng cao, thiết kế lắp âm tủ toàn phần( mặt phía trước của máy được đồng bộ với tủ bếp ) với công suất rửa cho 1 lần hoạt động là 14 bộ bát chén
Máy rửa bát Bosch SMV88TX02E gồm 8 chương trình rửa và 5 chức năng rửa đặc biệt, 6 mức nhiệt độ rửa tiện dụng, tùy độ bẩn của bát đĩa để lựa chọn chương trình rửa phù hợp đảm bảo sạch hoàn hảo nhất. Mức năng lượng A+++ tiết kiệm năng lượng tối ưu nhất với lượng nước tiêu thụ 9.5 lít, thời gian rửa 195 phút và điện năng tiêu thụ 0.93 kW mà độ ồn ở mức thấp 42dB gần như không nghe thấy tiếng hoạt động của máy (khi rửa ở chế độ rửa Eco).
Bosch SMV88TX02E làm bằng chất liệu thép không gỉ cao cấp bền đẹp, máy được thiết kế mở ra phía trước tiện lợi sắp xếp bát đũa xoong nồi vào. Bảng điều khiển điện tử phím bấm màu đen cùng với màn hình màu TFT với độ phân giải cao.
Thông số kỹ thuật
Giấy chứng nhận chính | CE, VDE |
Màu sản phẩm | Trắng |
Chiều dài của đường ống cấp (cm) | 190 cm |
Kiểu lắp đặt: | Âm tủ toàn phần |
Số bộ | 14 |
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng | A +++ |
Tiêu thụ năng lượng hàng năm (kWh / năm) | 237 kWh / năm |
Hệ thống làm mềm nước | Có |
Tính năng bổ sung | Nửa tải |
Số chương trình | 8 |
Chỉ số ánh sáng Salt | Có |
Số các mức nhiệt độ rửa | 6 |
Công suất máy (W) | 2400 W |
Dòng điện (A) | 10 A |
Điện áp (V) | 220-240 V |
Tần số (Hz) | 50; 60 Hz |
Chiều dài cáp (cm) | 175,0 cm |
Tổng thời gian chu kỳ của chương trình tham khảo (min) | 195phút |
Độ ồn (dB (A) lại 1 PW) | 42 dB |
Lượng nước tiêu thụ (l) | 9.5 l |
Độ cứng tối đa của các nước | 50 ° DH |
Nhiệt độ tối đa của lượng nước (° C) | 60 ° C |
Chiều cao (mm) | 815 mm |
Chiều rộng (mm) | 598 mm |
Chiều sâu (mm) | 550 mm |
Chiều sâu với cửa mở ở 90 ° (mm) | 1155 mm |
Trọng lượng tịnh (kg) | 48 kg |